5.8.25

Chăm sóc Bàng Quang

BÀNG QUANG: KHÁI NIỆM TỔNG QUÁT

Bàng quang thuộc hệ thống tiết niệu, là một cơ quan hình túi, khi đầy tương tự như một quả bong bóng, có màu hồng tươi hoặc hồng đậm.

Bàng quang cấu trúc rỗng, co giãn, nằm ở vùng bụng dưới, ngay phía sau khớp mu — một khớp sụn nối xương mu bên trái và bên phải.

Ở nam giới, bàng quang nằm ở giữa, phía sau là trực tràng, phía trước là xương mu. 

Ở nữ giới, bàng quang nằm phía trước âm đạo và tử cung.

Bàng quang rỗng dài khoảng 5 cm (khoảng 2 inch); khi chứa nước tiểu từ thận đưa xuống có thể dài ra đến khoảng 15 cm (khoảng 6 inch). 

Bàng quang có thể chứa từ khoảng 1/2 lít đến 2/3 lít nước tiểu. Trong trường hợp bí tiểu, bàng quang có thể chứa nhiều hơn. 

Hai niệu quản là hai ống hẹp dẫn nước tiểu từ hai quả thận xuống bàng quang. Bên trong bàng quang, hai lỗ niệu quản (nơi niệu quản đổ vào bàng quang) cùng với lỗ niệu đạo trong (nằm ở cổ bàng quang) tạo thành một vùng hình tam giác gọi là tam giác bàng quang.

Phía dưới bàng quang là niệu đạo, đóng vai trò là đường thoát cuối cùng của nước tiểu ra khỏi cơ thể. Nước tiểu từ bàng quang đi qua lỗ niệu đạo trong vào niệu đạo, sau đó ra ngoài cơ thể qua lỗ niệu đạo ngoài.

CẤU TRÚC CỦA BÀNG QUANG

Được cấu tạo gồm 4 lớp, từ ngoài vô trong:

1. Lớp ngoài là lớp ngoài cùng bao quanh bàng quang. Ở mặt trên, lớp này được gọi là thanh mạc (serosa); ở các phần khác, gọi là lớp vỏ ngoài (adventitia).

2. Lớp cơ của bàng quang gồm 3 lớp cơ trơn xếp từ ngoài vào trong: lớp dọc ngoài, lớp vòng giữa và lớp dọc trong. Ba lớp này kết hợp thành cơ bóp bàng quang (cơ detrusor), giữ nhiệm vụ co bóp bàng quang để đẩy nước tiểu ra ngoài khi đi tiểu.

3. Lớp dưới niêm mạc là lớp mô lỏng lẻo, giúp lớp cơ và lớp niêm mạc trượt lên nhau dễ dàng khi bàng quang co giãn.

4. Lớp niêm mạc bao phủ toàn bộ mặt trong của bàng quang và tiếp xúc trực tiếp với nước tiểu. Lớp niêm mạc gồm biểu mô niệu (urothelium) chuyên biệt để co giãn, và lớp đệm nằm bên dưới, gọi là lớp đệm niêm mạc (lamina propria), chứa mạch máu, dây thần kinh và tế bào miễn dịch, giúp nâng đỡ biểu mô.

CHỨC NĂNG CỦA BÀNG QUANG

Được điều phối bởi hệ thần kinh trung ương và thần kinh ngoại biên, hai chức năng chính của bàng quang là lưu trữ và thải nước tiểu ra ngoài.

Khi bàng quang đầy, các thụ thể căng giãn (stretch receptors) ở thành bàng quang gửi tín hiệu lên não, tạo cảm giác buồn tiểu. Khi hoàn cảnh thích hợp, cơ detrusor co bóp, các cơ thắt niệu đạo giãn ra, và nước tiểu được thải ra ngoài. Người khỏe mạnh thường có thể điều khiển việc đi tiểu theo ý muốn.

BÀNG QUANG: NHỮNG BỆNH THƯỜNG GẶP

Ung thư bàng quang

Ung thư bàng quang là một loại ung thư bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong bàng quang.
Dấu hiệu thường gặp bao gồm tiểu ra máu, đau khi đi tiểu, mắc tiểu thường xuyên.

Sỏi bàng quang

Sỏi bàng quang là những viên sỏi hình thành từ khoáng chất khi nước tiểu bị ứ đọng quá lâu trong bàng quang. Tình trạng này thường xảy ra khi bàng quang không được làm trống hoàn toàn, có thể do nhiễm trùng đường tiểu, sử dụng ống thông tiểu lâu ngày, hoặc thói quen nhịn tiểu thường xuyên. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau vùng bụng dưới, tiểu khó, tiểu gấp, tiểu ra máu, và cảm giác tiểu không hết.

Viêm bàng quang

Viêm bàng quang thường do nhiễm trùng đường tiểu. Triệu chứng có thể bao gồm nóng rát khi đi tiểu, đau vùng chậu, tiểu nhiều lần hoặc tiểu gấp, tiểu ra máu.

Bàng quang tăng hoạt (OAB)

Bàng quang tăng hoạt không do nhiễm trùng hay bệnh lý nào khác gây ra. Thay vào đó, tình trạng này xảy ra khi các cơ bàng quang co bóp một cách không tự chủ, ngay cả khi bàng quang chưa đầy. Nguyên nhân có thể do tín hiệu thần kinh bị rối loạn, khả năng kiểm soát bàng quang bị suy yếu, hoặc trong nhiều trường hợp, không rõ nguyên nhân. Các triệu chứng chính bao gồm cảm giác mắc tiểu đột ngột, tiểu nhiều lần trong ngày, thức dậy đi tiểu nhiều lần ban đêm, và đôi khi nước tiểu rò rỉ (són tiểu).

BÀNG QUANG THEO ĐÔNG Y

Trong Thập Nhị Kỳ Kinh, bàng quang thuộc Túc Thái Dương Bàng Quang Kinh - kinh dài nhất trong cơ thể

Theo thuyết Âm Dương, cặp âm - dương Túc Thiếu Âm Thận Kinh và Túc Thái Dương Bàng Quang Kinh đều chạy dọc xuống chân và bàn chânKinh Bàng Quang chạy ở mặt sau và ngoài của chân, còn kinh Thận chạy ở mặt trong của chân. 

Chân và bàn chân có thể được xem là “bàng quang thứ hai” vì tập trung nhiều huyệt đạo và đường kinh mạch liên quan đến các cơ quan nội tạng, bao gồm Kinh Bàng Quang. Những đường kinh mạch này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa nước và hỗ trợ chức năng bài tiết của cơ thể.

Do đó, để giữ gìn sức khỏe cho cặp đôi Thận - Bàng Quang nói riêng và toàn thân nói chung, chúng ta cần chú ý chăm sóc cho đôi chân và đôi bàn chân luôn được khỏe mạnh.

SỨC KHỎE BÀNG QUANG: CÁCH CHĂM SÓC

Luôn giữ gìn sạch sẽ vùng kín, nam cũng như nữ; không cho vi khuẩn có cơ hội xâm nhập niệu đạo và tấn công bàng quang, có thể lan lên thận.

Không nhịn tiểu. Thói quen thường xuyên nhịn tiểu có thể làm suy yếu cơ bàng quang và có thể ảnh hưởng xấu đến thận. 

Không hút thuốc; không uống rượu, bia. Các chất này làm tăng nguy cơ ung thư và các bệnh khác liên quan đến bàng quang và hệ tiết niệu.

Giữ cân nặng hợp lý. Tình trạng lố cân hoặc béo phì gây áp lực lên bàng quang, thận và toàn cơ thể.

Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2-2,5 lít hoặc 8 - 10 ly, tùy thời tiết và thể trạng của mỗi người), giúp đào thải vi khuẩn trong đường tiết niệu.

Ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm kích thích bàng quang như các món cay, nóng, nhiều axit.

Thường xuyên tập thể dục, tập khí công đúng, đều, đủ. Đặc biệt tập đôi chân và đôi bàn chân để giúp cho bàng quang và thận.

Nếu có triệu chứng khác thường thuộc đường tiết niệu thì nên sớm gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế thực thụ để khám, tìm nguyên nhân và điều trị đúng cách, với hy vọng sớm lành bệnh.

- Đông y sĩ Lý Bình Sơn, USA


https://www.lybinhson.com/2025/08/cham-soc-bang-quang.html